Endlage /f/CNSX/
[EN] end position
[VI] vị trí cuối (thiết bị gia công chất dẻo)
Endlage /f/TH_BỊ/
[EN] end-point position
[VI] vị trí điểm cuối (của kim đo)
Endlage /f/CNH_NHÂN/
[EN] limit of travel
[VI] giới hạn di chuyển (của thanh điều khiển hoặc làm chậm)