Việt
calip kiểm trong
calip nút
căn mẫu đo
số đo cuối
thang đo chiều dài
Anh
slip gauge
end gage
end gauge
end measure
gage block
gauge block
length bar
Đức
Endmass
Pháp
cale-étalon
Endmaß /nt/CT_MÁY/
[EN] end gage (Mỹ), end gauge (Anh)
[VI] calip kiểm trong, calip nút
Endmaß /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] end measure, gage block (Mỹ), gauge block (Anh), length bar
[VI] căn mẫu đo, số đo cuối, thang đo chiều dài
Endmass /TECH/
[DE] Endmass
[EN] slip gauge
[FR] cale-étalon