Việt
sự giảm phẩm chất của năng lượng
Anh
energy degradation
degradation of energy
Đức
Energieabbau
Energieentwertung
Pháp
dégradation de l'énergie
Energieabbau,Energieentwertung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Energieabbau; Energieentwertung
[EN] degradation of energy
[FR] dégradation de l' énergie
Energieabbau /m/CNH_NHÂN/
[EN] energy degradation
[VI] sự giảm phẩm chất của năng lượng