TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energieumwandlung

Biến đổi năng lượng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Chuyển đổi năng lượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự biến đổi năng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

energieumwandlung

energy conversion

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

energieumwandlung

Energieumwandlung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Energieumsetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

energieumwandlung

Conversion d'énergie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversion de l'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Energieumwandlung /die (Physik)/

sự biến đổi năng lượng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Energieumwandlung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Energieumwandlung

[EN] energy conversion

[FR] conversion de l' énergie

Energieumsetzung,Energieumwandlung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Energieumsetzung; Energieumwandlung

[EN] energy conversion

[FR] conversion d' énergie

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Energieumwandlung

[DE] Energieumwandlung

[EN] energy conversion

[FR] Conversion d' énergie

[VI] Chuyển đổi năng lượng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Energieumwandlung

[VI] Biến đổi năng lượng (bộ)

[EN] energy conversion

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Energieumwandlung

Energieumwandlung

energy conversion