Việt
giải phóng
Đức
Entfesselung i =
die Entfesselung i =, eines neuen Krieges
gây [chuẩn bị] một cuộc chiến tranh mói.
Entfesselung i = /-en/
sự] giải phóng; die Entfesselung i =, eines neuen Krieges gây [chuẩn bị] một cuộc chiến tranh mói.