Việt
sự làm mềm
khử cúng nước
làm dịu.
sự làm dịu
sự khử cứng nước
Đức
Enthärtung
Enthärtung /die; -, -en/
sự làm mềm; sự làm dịu; sự khử cứng nước;
Enthärtung /f =/
sự] khử cúng nước, sự làm mềm, làm dịu.