Entladungswiderstand /m/ĐIỆN/
[EN] discharge resistor
[VI] (cái) điện trở phóng điện
Entladungswiderstand /m/ĐIỆN/
[EN] discharge resistance
[VI] điện trở phóng điện (đại lượng vật lý)
Entladungswiderstand /m/VT&RĐ/
[EN] bleeder resistance
[VI] điện trở trích