Việt
tàu cứu trợ
tàu cứu chữa
tàu hỏa tăng chuyến .
tàu hỏa tăng chuyến
Anh
relief train
Đức
Entlastungszug
Entlastungszug /der (Eisenb.)/
tàu hỏa tăng chuyến (để giảm áp lực cho những đoàn tàu chạy thường kỳ do lượng người đi quá đồng);
Entlastungszug /m -es, -Züge/
tàu hỏa tăng chuyến (để giảm lượng ngưòi < fi qúa đông).
Entlastungszug /m/Đ_SẮT/
[EN] relief train
[VI] tàu cứu trợ, tàu cứu chữa