Drainage Well
[DE] Entwässerung gut
[VI] Giếng tiêu nước
[EN] A well drilled to carry excess water off agricultural fields. Because they act as a funnel from the surface to the groundwater below, drainage wells can contribute to groundwater pollution.
[VI] Giếng được khoan để tháo nước dư thừa ra khỏi cánh đồng. Vì hoạt động như một cái phễu thông từ bề mặt đất xuống lớp nước ngầm bên dưới, những giếng thoát nước có thể gây ô nhiễm nước ngầm.