Mischverfahren,Entwässerungsplan
[VI] Phương pháp thoát nước chung, bản vẽ thoát nước
[EN] combined drainage method, sewering plan
Trennverfahren,Entwässerungsplan
[VI] Phương pháp, hệ thống tách riêng; bản vẽ thoát nước
[EN] seperate system; drainage diagram