Việt
giải bùa mê
làm thất vọng .
Đức
Entzauberung
Entzauberung /í =, -en/
í =, 1. [sự] giải bùa mê; 2. [sự] làm thất vọng (tuyệt vọng, võ mộng, tỉnh ngộ).