Việt
đèn chiếu phản xạ
máy đèn chiéu kiểu phản xạ.
máy đèn chiếu kiểu phản xạ
Anh
episcope
Đức
Episkop
Pháp
épiscope
Episkop /[epi'sko:p], das; -s, -e/
máy đèn chiếu kiểu phản xạ;
Episkop /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
Episkop /SCIENCE/
[DE] Episkop
[EN] episcope
[FR] épiscope
[VI] (vật lý) đèn chiếu phản xạ