Việt
cây dâu tây
quả dâu tây
Anh
strawberry
Đức
Erdbeere
Pháp
fraise
fraisier
(Fragaria L.); Erdbeere hóchstengelige
Erdbeere /die/
cây dâu tây;
quả dâu tây;
Erdbeere /f =, -n/
cây dâu tây (Fragaria L.); Erdbeere hóchstengelige cây dâu tây (Fragaria moschata Duch).
Erdbeere /SCIENCE,AGRI/
[DE] Erdbeere
[EN] strawberry
[FR] fraise
Erdbeere /ENVIR/
[FR] fraisier