Việt
sự lạnh cóng .
sự chết rét
sự chết cóng
sự tê cứng vì lạnh
Đức
Erfrierung
Erfrierung /die; -, -en/
sự chết rét; sự chết cóng; sự tê cứng vì lạnh;
Erfrierung /f =, -en/
sự lạnh cóng (tê củng, chết rét).