Việt
tren trung tâm nghỉ ngơi
giải trí.
trung tâm nghỉ dưỡng
trại an dưỡng
vùng nghỉ dưỡng
Đức
Erholungszentrum
Erholungszentrum /das/
trung tâm nghỉ dưỡng; trại an dưỡng; vùng nghỉ dưỡng;
Erholungszentrum /n -s,/
tren trung tâm nghỉ ngơi, giải trí.