TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erkenntnisvermögen

Quan năng nhận thức

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

khả năng nhận thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

erkenntnisvermögen

Knowledge

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

faculty of

 
Từ điển triết học Kant

Đức

erkenntnisvermögen

Erkenntnisvermögen

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học Kant

Quan năng nhận thức (các) [Đức: Erkenntnisvermögen; Anh: knowledge, faculty of]

-> > Nhận thức,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkenntnisvermögen /n -s (triét)/

khả năng nhận thúc; -

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Erkenntnisvermögen

[VI] Quan năng nhận thức

[DE] Erkenntnisvermögen

[EN] Knowledge (faculty of)