Việt
phân hệ giải thích
thành phần giải thích
Anh
explanation component
explanation facility
justifier
explanation subsystem
Đức
Erklärungskomponente
Pháp
module d'explication
outil d'explication de raisonnement
Erklärungskomponente /f/TTN_TẠO/
[EN] explanation subsystem, explanation component
[VI] phân hệ giải thích, thành phần giải thích (hệ chuyên gia)
Erklärungskomponente /IT-TECH/
[DE] Erklärungskomponente
[EN] explanation component; explanation facility; justifier
[FR] module d' explication; outil d' explication de raisonnement