Việt
mắc bệnh
bệnh.
sự mắc bệnh
tình trạng ô'm đau
tình trạng bệnh hoạn
Đức
Erkrankung
Erkrankung /die; -, -en/
sự mắc bệnh; tình trạng ô' m đau; tình trạng bệnh hoạn;
Erkrankung /í =, -en/
í =, sự] mắc bệnh, bệnh.