Việt
trạng thái mỏi
sự biểu diễn mỏi
động thái mỏi
Anh
fatigue limit
fatigue strength
fatigue behavior
fatigue behaviour
Đức
Dauerverhalten
Ermudungsverhalten
Ermüdungsverhalten
Pháp
tenue à la fatigue
Ermüdungsverhalten /nt/CT_MÁY/
[EN] fatigue behavior (Mỹ), fatigue behaviour (Anh)
[VI] trạng thái mỏi, sự biểu diễn mỏi, động thái mỏi
Dauerverhalten,Ermudungsverhalten /TECH/
[DE] Dauerverhalten; Ermudungsverhalten
[EN] fatigue limit; fatigue strength
[FR] tenue à la fatigue