Việt
người nuôi dưỡng gia đình
người nuôi nấng
người kiếm sông
ngưôi chủ gia đình
ngưdi nuôi dưỡng gia đình.
Đức
Ernahrerin
Ernährerin
Ernährerin /f =, -nen/
ngưôi chủ gia đình, ngưdi nuôi dưỡng gia đình.
Ernahrerin /die; -, -nen/
(nam, nữ) người nuôi dưỡng gia đình; người nuôi nấng; người kiếm sông (cho gia đình);