TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erntezeit

thời gian gặt hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa gặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erntezeit

harvest time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erntezeit

Erntezeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erntezeit

temps de la récolte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

époque de la moisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erntezeit /die/

thời gian gặt hái; mùa gặt;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Erntezeit

[EN] Energy pay back time

[VI] Thời gian khấu hao (?), thời gian hoàn trả năng lượng đã dùng để chế tạo PMT

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erntezeit /SCIENCE/

[DE] Erntezeit

[EN] harvest time

[FR] temps de la récolte; époque de la moisson