TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erscheinungsjahr

Năm xuất bản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erscheinungsjahr

year of publication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

published in

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

erscheinungsjahr

Erscheinungsjahr

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erscheinungsjahr

Année de publication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

date de publication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erscheinungsjahr /das/

năm xuất bản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erscheinungsjahr /n -(e)s, -e/

năm xuất bản; Erscheinungs

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erscheinungsjahr /IT-TECH/

[DE] Erscheinungsjahr

[EN] year of publication

[FR] année de publication; date de publication

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erscheinungsjahr

[DE] Erscheinungsjahr

[EN] year of publication, published in

[FR] Année de publication

[VI] Năm xuất bản