TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erstickung

sự tức thở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngạt thở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguy cơ bị chết ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erstickung

suffocation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

erstickung

Erstickung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erstickung /die; 1. sự chết ngạt. 2. sự bóp nghẹt, sự làm chết ngạt. 3. sự dập tắt. Er.sti.ckungs.an.fall, der/

nguy cơ bị chết ngạt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erstickung /f/KTA_TOÀN/

[EN] suffocation

[VI] sự tức thở, sự ngạt thở (khói)