Việt
sub m
í ngưòi trúng cử ngưòi dắccủ
ngưòi trúng tuyển
ngưòi được bầu.
người trúng cử
người đắc cử
người được chọn
người được bầu
Đức
Erwählte
Erwählte /der u. die; -n, -n/
người trúng cử; người đắc cử; người được chọn; người được bầu (Auserwählte);
sub m, í ngưòi trúng cử ngưòi dắccủ, ngưòi trúng tuyển, ngưòi được bầu.