Việt
khá năng lao động
súc lao động
khả năng lao động
khả năng tự kiếm sống er werbs ge min dert erwerbsbeschränkt
Đức
Erwerbsfähigkeit
Erwerbsfähigkeit /die (o. PL)/
khả năng lao động; khả năng tự kiếm sống er werbs ge min dert (Adj ) erwerbsbeschränkt;
Erwerbsfähigkeit /í =/
khá năng lao động, súc lao động; Erwerbs