TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erwerbsfähigkeit

khá năng lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng tự kiếm sống er werbs ge min dert erwerbsbeschränkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erwerbsfähigkeit

Erwerbsfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erwerbsfähigkeit /die (o. PL)/

khả năng lao động; khả năng tự kiếm sống er werbs ge min dert (Adj ) erwerbsbeschränkt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erwerbsfähigkeit /í =/

khá năng lao động, súc lao động; Erwerbs