Việt
nưóc sản xuất
nưóc ché tạo
nước sản xuất
Anh
producer country
Đức
Erzeugerland
Pháp
pays de production
Erzeugerland /das/
nước sản xuất (một loại sản phẩm);
Erzeugerland /AGRI/
[DE] Erzeugerland
[EN] producer country
[FR] pays de production
Erzeugerland /n -(e)s, -lânder/
nưóc sản xuất, nưóc ché tạo; Erzeugerland