TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erzeugerland

nưóc sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erzeugerland

producer country

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erzeugerland

Erzeugerland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erzeugerland

pays de production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzeugerland /das/

nước sản xuất (một loại sản phẩm);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzeugerland /AGRI/

[DE] Erzeugerland

[EN] producer country

[FR] pays de production

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzeugerland /n -(e)s, -lânder/

nưóc sản xuất, nưóc ché tạo; Erzeugerland