Việt
sáng kiến nghiên cứu sản xuất bán dẫn Châu Âu
tính hóm hỉnh
tính dí dỏm
Anh
ESPRIT
European Semiconductor Production Research Initiative
Đức
Esprit /[es’pri:], der; -s (bildungsspr.)/
tính hóm hỉnh; tính dí dỏm;
ESPRIT /v_tắt/ĐIỆN/
[EN] ESPRIT, European Semiconductor Production Research Initiative (Tổ chức)
[VI] sáng kiến nghiên cứu sản xuất bán dẫn Châu Âu