Việt
tính khôi hài
tính hóm hỉnh
tính dí dỏm
tính sắc sảo
tính ý nhị
Đức
Humorigkeit
Esprit
Witzereißen
Humorigkeit /die; -/
tính khôi hài; tính hóm hỉnh;
Esprit /[es’pri:], der; -s (bildungsspr.)/
tính hóm hỉnh; tính dí dỏm;
Witzereißen /(ugs.)/
(o Pl ) tính hóm hỉnh; tính sắc sảo; tính ý nhị;