Witzereißen /(ugs.)/
(o Pl ) tính hóm hỉnh;
tính sắc sảo;
tính ý nhị;
Witzigkeit /die; -/
tính hốm hỉnh;
tính sắc sảo;
tính ý nhị;
Spitzzüngigkeit /die; -/
tính xỏ xiên;
tính châm chọc;
tính sắc sảo;
Gewitztheit /die; -/
sự khéo léo;
sự tinh khôn;
tính sắc sảo;