Việt
tính hóm hỉnh
tính sắc sảo
tính ý nhị
tính hốm hỉnh
Đức
Witzereißen
Witzigkeit
Witzereißen /(ugs.)/
(o Pl ) tính hóm hỉnh; tính sắc sảo; tính ý nhị;
Witzigkeit /die; -/
tính hốm hỉnh; tính sắc sảo; tính ý nhị;