Việt
trạng thái khoan khoái
cảm giác dễ chịu
sảng khoái.
sự khoan khoái
sự sảng khoái
sảng khoái
tình trạng hưng phấn sạu khi dùng chất kích thích
Đức
Euphorie
Euphorie /[oyfo'ri:], die; -, -n (bildungsspr.)/
sự khoan khoái; sự sảng khoái; trạng thái khoan khoái; cảm giác dễ chịu; sảng khoái;
(Med , Psych ) tình trạng hưng phấn sạu khi dùng chất kích thích;
Euphorie /f =,/
trạng thái khoan khoái, cảm giác dễ chịu, sảng khoái.