Exchange /[iks'tjeind3], die; -, -n (Bankw.)/
sự đổi;
sự đổi chác;
Exchange /[iks'tjeind3], die; -, -n (Bankw.)/
sự trao đổi;
sự thanh toán nợ bằng hối phiếu;
tỷ giá hôi đoái (Tausch, Kurs);
Exchange /[iks'tjeind3], die; -, -n (Bankw.)/
vật trao đổi;
vật đổi chác;
Exchange /[iks'tjeind3], die; -, -n (Bankw.)/
trị giá chứng khoán (Börsenkurs);