Việt
tính thích phô trương
chứng phô bày bộ phận sinh dục
tính thích khỏa thân.
chứng bệnh thích phô bày bộ phận sinh dục
tích thích khỏa thân trước công chúng
thói thích phô trương
sự phô trương
Đức
Exhibitionismus
Exhibitionismus /der; -/
(Psych ) chứng bệnh thích phô bày bộ phận sinh dục; tích thích khỏa thân trước công chúng;
(bildungsspr ) thói thích phô trương;
(bildungsspr ) sự phô trương;
Exhibitionismus /m, =/
tính thích phô trương, chứng phô bày bộ phận sinh dục, tính thích khỏa thân.