Exklave /[eks'klaiva], die; -, -n/
phần đất;
lãnh thổ của một quốc gia bị bao bọc bdi lãnh thổ của quốc gia khác;
phần đất tách ra;
Exklave /[eks'klaiva], die; -, -n/
(Biol ) nhóm động thực vật sö' ng tách rời khỏi môi trường quen thuộc hoặc khỏi bầy đàn;