Việt
Hủy đăng ký
gạt tên trong sổ sinh viên .
sự gạt tên trong sổ sinh viên
Anh
deregistration
withdrawal
Đức
Exmatrikulation
Pháp
Désinscription
Exmatrikulation /[eksmatrikula'tsiom], die; -, -en (Hochschulw.)/
sự gạt tên trong sổ sinh viên (do tô' t nghiệp hoặc bị đuổi);
Exmatrikulation /í =, -en/
sự] gạt tên trong sổ sinh viên (do tốt nghiệp ra trưồng).
[DE] Exmatrikulation
[EN] deregistration, withdrawal
[FR] Désinscription
[VI] Hủy đăng ký