Việt
sự khạc ! đờm
sự khạc nhổ
sự thổ lộ
sự tâm sự
lời tâm sự
Đức
Expektoration
Expektoration /die; -en/
(Med ) sự khạc ! đờm; sự khạc nhổ (Auswurf);
(veraltet) sự thổ lộ; sự tâm sự; lời tâm sự (das Sichaussprechen, Herzensergießung);