Việt
Báo cáo chuyên gia
chỉ dẫn của các chuyên gia
hưđng dẫn cùa chuyên gia.
Anh
expert report
Đức
Expertenbericht
Pháp
Rapport d'expert
Expertenbericht /m -(e)s, -e/
sự] chỉ dẫn của các chuyên gia, hưđng dẫn cùa chuyên gia.
[DE] Expertenbericht
[EN] expert report
[FR] Rapport d' expert
[VI] Báo cáo chuyên gia