TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

explosivumformung

sự tạo khuôn bằng nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo hình bằng nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

explosivumformung

explosive forming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

explosivumformung

Explosivumformung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Explosivumformung /f/CT_MÁY/

[EN] explosive forming

[VI] sự tạo khuôn bằng nổ; sự tạo hình bằng nổ