TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exporte

Chất thải xuất khẩu

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

các đối tượng xuất cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các hàng xuất khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

exporte

Exports

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

exporte

Exporte

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exporte /f =, -n/

các đối tượng xuất cảng, các hàng xuất khẩu; -

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Exports

[DE] Exporte

[VI] Chất thải xuất khẩu

[EN] In solid waste program, municipal solid waste and recyclables transported outside the state or locality where they originated.

[VI] Trong chương trình chất thải rắn, là các chất thải đô thị rắn và các chất có thể tái chế được chuyển đến nơi khác nơi chúng phát sinh.