Việt
ấn phẩm đặc biệt
ấn phẩm riêng
khoản chi tiêu phát sinh
Đức
Extraausgabe
Extraausgabe /die/
ấn phẩm đặc biệt (Sonderausgabe);
khoản chi tiêu phát sinh (zusätzliche Geldausgabe);
Extraausgabe /í =, -n/
í =, ấn phẩm đặc biệt, ấn phẩm riêng; sự in cáp bách; Extra