TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fördermengenregelung

delivery quantity

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

delivery rate control

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fuel delivery control

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

fördermengenregelung

Fördermengenregelung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fördermengenregelung

delivery quantity

Fördermengenregelung

delivery rate control

Fördermengenregelung

fuel delivery control