Việt
Công nghệ băng tải
kỹ thuật vận chuyển
kỹ thuật nâng chuyển
kĩ thuật vận chuyển
kĩ thuật khai thác
Anh
conveyor technology
handling engineering
hoisting and conveying
materials handling technology
Đức
Fördertechnik
Pháp
Technologie de convoyeur
mécanutention
Fördertechnik /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fördertechnik
[EN] materials handling technology
[FR] mécanutention
Fördertechnik /f =/
kĩ thuật vận chuyển, kĩ thuật khai thác; -
Fördertechnik /f/CNSX/
[EN] handling engineering, hoisting and conveying
[VI] kỹ thuật vận chuyển, kỹ thuật nâng chuyển
[EN] conveyor technology
[FR] Technologie de convoyeur
[VI] Công nghệ băng tải