Việt
con cáo cái
cáo cái.
con chồn cái
Anh
vixen
Đức
Füchsin
Füchsin /[’fYksin], die; -, -nen/
con cáo cái; con chồn cái;
Füchsin /f =, -nen/
con] cáo cái.
[DE] Füchsin
[EN] vixen
[VI] con cáo cái