TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

führungsaufgabe

nhiệm vụ lãnh đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm vụ chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

führungsaufgabe

executive function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

führungsaufgabe

Führungsaufgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

führungsaufgabe

fonction d'exécution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Führungsaufgabe /die/

nhiệm vụ lãnh đạo; nhiệm vụ chỉ huy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Führungsaufgabe /f =, -n/

nhiệm vụ lãnh đạo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Führungsaufgabe /IT-TECH/

[DE] Führungsaufgabe

[EN] executive function

[FR] fonction d' exécution