Việt
then định vị
then dẫn hướng
Anh
locating key
key
Đức
Führungsnase
Pháp
clé
Führungsnase /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Führungsnase
[EN] key
[FR] clé
Führungsnase /f/CƠ/
[EN] locating key
[VI] then định vị, then dẫn hướng