TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fb

pha vô tuyến sân bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frachtbrief hóa đơn vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

fb

aerodrome beacon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

airdrome beacon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fb

FB

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

FB

Frachtbrief hóa đơn vận tải, hóa vận; (hàng hải) phiếu chỏ hàng trên tàu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FB /v_tắt (Flughafenbake)/VTHK, DHV_TRỤ/

[EN] aerodrome beacon (Anh), airdrome beacon (Mỹ)

[VI] pha vô tuyến sân bay