Việt
Ký hiệu vận tốc truyền loại FIR
đáp ứng xung hữu hạn
bảng hiệu của hãng
biển hàng của doanh nghiệp
tấm biển tên công ty
trụ sở công ty
Anh
FIR
Đức
Fir /men. Schild, das/
bảng hiệu của hãng; biển hàng của doanh nghiệp; tấm biển tên công ty;
Fir /men. sitz, der/
trụ sở công ty;
FIR /v_tắt (begrenztes Ansprechen auf einen Impuls)/Đ_TỬ/
[EN] FIR (finite impulse response)
[VI] đáp ứng xung hữu hạn
[VI] Ký hiệu vận tốc truyền loại FIR
[EN] FIR (Fast)