Việt
chủ xưđng
chủ nhà máy.
người chủ xưởng
người chủ nhà máy
chủ xí nghiệp
Anh
manufacturer
Đức
Fabrikant
Fabrikant /[fabri'kant], der; -en, -en/
người chủ xưởng; người chủ nhà máy; chủ xí nghiệp;
Fabrikant /m -en, -en/
ngưỏi] chủ xưđng, chủ nhà máy.