Việt
người sư tầm chuyện ngụ ngôn
người sáng tác truyện viễn tưởng
người viết truyện
người ba hoa khoác lác
người nói dối
Đức
Fabulant
Fabulant /der; -en, -en (bildungsspr.)/
người sư tầm chuyện ngụ ngôn; người sáng tác truyện viễn tưởng; người viết truyện;
(abwertend) người ba hoa khoác lác; người nói dối (Schwätzer, Schwindler);