TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

facharbeiterprüfung

Kỳ thi đào tạo chuyên ngành

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

kỳ thi tốt nghiệp khóa đào tạo công nhân kỹ thuật Facharbeiterzeugnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das •+ Facharbeiterbrief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

facharbeiterprüfung

craftsman

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

skilled worker

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

facharbeiterprüfung

Facharbeiterprüfung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Facharbeiterprüfung /die/

kỳ thi tốt nghiệp khóa đào tạo công nhân kỹ thuật Facharbeiterzeugnis; das •+ Facharbeiterbrief;

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Facharbeiterprüfung

[VI] Kỳ thi đào tạo chuyên ngành

[EN] craftsman, skilled worker